T6. Th11 7th, 2025
quang phổ

Phổ học (Spectroscopy) là một kỹ thuật phân tích cơ bản được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học. Phương pháp này cung cấp những hiểu biết có giá trị về thành phần, cấu trúc và tính chất của các chất bằng cách nghiên cứu sự tương tác giữa vật chất và bức xạ điện từ. Phương pháp này rất cần thiết cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ việc xác định các hợp chất chưa biết đến việc nghiên cứu động lực học phân tử và trạng thái điện tử.

Trong các phòng thí nghiệm, phổ học là phương pháp không thể thiếu để cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về các mẫu. Nó rất cần thiết để thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình hóa học và vật lý, thúc đẩy các sáng kiến ​​trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hóa học, sinh học, khoa học vật liệu và nghiên cứu môi trường.

Định nghĩa về quang phổ

Quang phổ là một kỹ thuật được sử dụng để phân tích sự tương tác giữa vật chất và bức xạ điện từ. Nó giúp xác định và định lượng vật liệu dựa trên cách chúng hấp thụ, phát ra hoặc tán xạ ánh sáng. Sau đây là các nguyên tắc và loại quang phổ cơ bản:

Quang phổ liên quan đến việc đo bước sóng ánh sáng được hấp thụ hoặc phát ra bởi một chất. Các nhà khoa học có thể xác định thành phần và cấu trúc của chất bằng cách phân tích các bước sóng này. Kỹ thuật này dựa trên nguyên tắc rằng các vật liệu khác nhau tương tác với ánh sáng một cách riêng biệt, tạo ra các quang phổ riêng biệt.

image 2

Các loại quang phổ

Phổ hấp thụ (Absorption Spectroscopy): Đo lượng ánh sáng được hấp thụ bởi một mẫu ở các bước sóng khác nhau. Phổ này thường được sử dụng để xác định và định lượng các chất trong mẫu.

Phổ phát xạ (Emission Spectroscopy): Nghiên cứu ánh sáng phát ra từ một chất khi nó được kích thích bởi một nguồn năng lượng. Loại này giúp phân tích trạng thái năng lượng của các nguyên tử và phân tử.

image 7

Phổ hồng ngoại (Infrared Spectroscopy): Sử dụng ánh sáng hồng ngoại để xác định các liên kết hóa học trong một phân tử. Nó có lợi cho việc nghiên cứu các hợp chất hữu cơ.

image 8

Phổ Raman (Raman Spectroscopy): Đo sự tán xạ ánh sáng của các phân tử. Kỹ thuật này cung cấp thông tin về các rung động phân tử và được sử dụng để mô tả đặc tính vật liệu.

image 9

Phổ khối (Mass Spectrometry): Mặc dù không phải là một dạng phổ truyền thống, nhưng nó liên quan đến việc ion hóa các hợp chất hóa học để đo tỷ lệ khối lượng trên điện tích của chúng. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi để xác định và định lượng các phân tử trong hỗn hợp phức tạp.

image 10

Phổ điện từ (Electromagnetic Spectrum)

Phổ điện từ bao gồm tất cả các loại bức xạ điện từ, có bước sóng và tần số khác nhau. Hiểu được phổ này là điều cần thiết để nắm bắt cách quang phổ hoạt động và cách các loại ánh sáng khác nhau tương tác với vật chất.

image 11
Phổ điện từ hoạt động như thế nào?

Phổ điện từ bao gồm một loạt các loại bức xạ, từ tia gamma có bước sóng ngắn nhất đến sóng vô tuyến có bước sóng dài nhất. Phổ này được chia thành các vùng dựa trên bước sóng và tần số, với mỗi vùng có các tính chất và công dụng riêng biệt. Quang phổ học thường tập trung vào các vùng cụ thể, chẳng hạn như ánh sáng cực tím (UV), ánh sáng khả kiến ​​và ánh sáng hồng ngoại (IR).

Vai trò của bước sóng (Wavelength) và bước sóng ánh sáng (Wavelengths of Light):

Bước sóng là khoảng cách giữa các đỉnh sóng liên tiếp và tỷ lệ nghịch với tần số. Các chất khác nhau hấp thụ và phát ra ánh sáng ở các bước sóng cụ thể, tạo ra các mẫu quang phổ độc đáo. Bằng cách đo các bước sóng này, các nhà khoa học có thể xác định và phân tích nhiều vật liệu khác nhau. Việc lựa chọn bước sóng rất quan trọng vì nó quyết định khía cạnh nào của mẫu có thể được nghiên cứu.

Ánh sáng khả kiến (Visible Light) ​​và Tia cực tím (Ultraviolet) phù hợp với quang phổ như thế nào?

Ánh sáng khả kiến ​​là một phần của quang phổ điện từ mà mắt người có thể nhìn thấy, dao động từ khoảng 400 đến 700 nanomet. Ánh sáng cực tím có bước sóng ngắn hơn, từ khoảng 10 đến 400 nanomet và vô hình với mắt thường. Cả ánh sáng khả kiến ​​và cực tím thường được sử dụng trong quang phổ để nghiên cứu các chuyển đổi điện tử trong nguyên tử và phân tử. Các vùng này rất tiện lợi để phân tích các hợp chất hữu cơ và vô cơ, cung cấp thông tin chi tiết về tính chất và cấu trúc hóa học của chúng.

Kỹ thuật quang phổ (Spectroscopy Techniques)

Nhiều kỹ thuật quang phổ khác nhau được sử dụng để nghiên cứu sự tương tác của ánh sáng với vật chất. Các kỹ thuật này cung cấp các loại thông tin khác nhau về các mẫu được phân tích, tùy thuộc vào các đặc tính cụ thể của ánh sáng mà chúng đo.

image 4
Đo độ hấp thụ (Absorbance) và Độ truyền qua (Transmittance):

Phổ hấp thụ đo lượng ánh sáng được mẫu hấp thụ ở các bước sóng cụ thể, điều này rất quan trọng để xác định nồng độ các chất trong dung dịch. Tuy nhiên, độ truyền qua đo lượng ánh sáng đi qua mẫu. Mối quan hệ giữa độ hấp thụ và độ truyền qua là điều cần thiết để có được thông tin định lượng về thành phần của mẫu. Cùng nhau, các phép đo này cho phép phân tích chính xác các chất hóa học.

Phổ phát xạ (Emission Spectra) và Phổ phát xạ (Emission Spectrum):

Phổ phát xạ liên quan đến việc kích thích mẫu bằng nguồn năng lượng, chẳng hạn như ngọn lửa hoặc hồ quang điện, và đo ánh sáng phát ra khi mẫu trở về trạng thái năng lượng thấp hơn. Phổ phát xạ thu được cho thấy các bước sóng đặc trưng của ánh sáng do mẫu phát ra, tương ứng với các chuyển đổi điện tử cụ thể trong nguyên tử hoặc phân tử. Kỹ thuật này có giá trị để xác định các nguyên tố và hợp chất dựa trên các vạch phát xạ độc đáo của chúng.

Huỳnh quang (Fluorescence) và Sự kích thích của electron (Excitation of Electrons):

Phổ huỳnh quang đo ánh sáng phát ra từ mẫu sau khi mẫu hấp thụ ánh sáng ở mức năng lượng cao hơn. Khi electron trong phân tử hấp thụ photon, chúng bị kích thích lên trạng thái năng lượng cao hơn. Trở về trạng thái cơ bản, chúng phát ra ánh sáng ở bước sóng khác. Kỹ thuật này hữu ích để nghiên cứu các phân tử sinh học và phát hiện lượng chất nhỏ, khiến nó trở thành một công cụ mạnh mẽ trong sinh hóa học và chẩn đoán y khoa.

Vạch phát xạ (Emission Lines) và Vạch tối (Dark Lines) trong quang phổ:

Vạch phát xạ là các vạch sáng trong quang phổ tương ứng với các bước sóng ánh sáng cụ thể do một nguyên tố hoặc hợp chất phát ra. Mỗi thành phần có một tập hợp vạch phát xạ riêng, khiến kỹ thuật này có giá trị trong việc xác định các chất.

Ngược lại, các vạch tối hoặc vạch hấp thụ xuất hiện trong quang phổ liên tục khi ánh sáng được hấp thụ ở các bước sóng cụ thể bởi một chất. Các vạch này chỉ ra sự hiện diện của các nguyên tố hoặc hợp chất cụ thể và cung cấp thông tin về nồng độ của chúng. Cả hai loại vạch đều cần thiết cho phân tích quang phổ chi tiết.

Kỹ thuật năng lượng cao (High Energy Techniques) và Phương pháp biến đổi Fourier (Fourier Transform):

Các kỹ thuật năng lượng cao, chẳng hạn như quang phổ tia X và quang phổ tia gamma, liên quan đến các photon năng lượng cao để thăm dò cấu trúc bên trong của các nguyên tử và vật liệu. Các kỹ thuật này rất cần thiết để nghiên cứu cấu hình điện tử và các đặc tính cấu trúc ở cấp độ nguyên tử. Các phương pháp biến đổi Fourier, được sử dụng trong các kỹ thuật như quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR), liên quan đến việc đo đồng thời một phạm vi rộng các bước sóng.

Các phương pháp này nâng cao độ phân giải và tốc độ thu thập dữ liệu quang phổ, cho phép phân tích chi tiết các mẫu phức tạp. Kết hợp các kỹ thuật năng lượng cao và phương pháp biến đổi Fourier cung cấp thông tin chi tiết toàn diện về các đặc tính vật liệu.

Sử dụng Cuvet trong quang phổ hấp thụ:

Cuvet là một hộp nhỏ, trong suốt chứa các mẫu chất lỏng trong quang phổ hấp thụ. Cuvet được lựa chọn dựa trên phạm vi bước sóng đang được nghiên cứu. Việc lựa chọn cuvet phù hợp đảm bảo các phép đo độ hấp thụ chính xác bằng cách giảm thiểu nhiễu và tối đa hóa khả năng truyền ánh sáng. Thiết kế và vật liệu của cuvet đóng vai trò quan trọng trong độ tin cậy của phân tích quang phổ.

Xem thêm:

>>> Các Thiết bị về Quang phổ được sử dụng trong phòng thí nghiệm: https://h2tech.com.vn/quang-pho-uv-vis

>>> Các bài viết tư vấn về Quang phổ và Phương pháp quang phổ: https://h2tech.com.vn/may-quang-pho-hong-ngoai-ft-ir

>>> Các Thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm: https://thietbihoasinh.vn/thiet-bi-phan-tich-phong-thi-nghiem/may-quang-pho/

H2TECH chúng tôi cam kết:

– 100% tất cả các thiết bị được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, hóa đơn chứng minh nguồn gốc.

– Được bảo hành chính hãng và hướng dẫn sử dụng các thiết bị chi tiết.

– Cam kết hỗ trợ kỹ thuật 24/7 khi khách hàng có nhu cầu

– Có đội ngũ chuyên viên kỹ thuật kiểm nghiệm chuyên môn cao, giúp khách hàng yên tâm trong quá trình sử dụng thiết bị.

Với đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao, Công ty Cổ phần Thiết bị khoa học H2TECH tự tin rằng sẽ là 1 đơn vị tư vấn chuyên sau về nhu cầu của khách hàng cũng như cung ứng tất cả thiết bị phòng thí nghiệm nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu sản xuất của khách hàng. Mọi yêu cầu cần giải đáp thắc mắc hoặc tư vấn báo giá thiết bị xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY CP THIẾT BỊ KHOA HỌC H2TECH

Chuyên cung cấp các thiết bị phòng thí nghiệm – Thiết kế phòng lab

Chúng tôi hợp tác lâu dài dựa trên uy tín, chất lượng và hỗ trợ cho khách hàng một cách tốt nhất

Hotline: 0936.459.394 (Mr Thái – Sales Manager) – 0974.567.006

Email: hoangthai@h2tech.com.vn – thietbi@h2tech.com.vn 

Webside: https://h2tech.com.vn – https://thietbihoasinh.vn – https://thietbikhoahoch2tech.com

By admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *